I 131 là gì? Các công bố khoa học về I 131

Iodine-131 (I-131) là đồng vị phóng xạ của iốt, phát hiện năm 1938 và được sử dụng rộng rãi trong y học và công nghiệp. Với chu kỳ bán rã 8 ngày, I-131 là công cụ hiệu quả trong điều trị các bệnh về tuyến giáp, như bướu cổ và ung thư, nhờ khả năng phân rã phát tia beta và gamma tiêu diệt tế bào bệnh. Ngoài ra, I-131 còn ứng dụng trong công nghiệp để đo lường, nghiên cứu quá trình sinh học và hóa học. Tuy mang lại nhiều lợi ích, nhưng I-131 đòi hỏi quản lý chặt chẽ để giảm thiểu rủi ro phóng xạ.

Giới thiệu về I-131

I-131, hay Iodine-131, là một đồng vị phóng xạ của iốt được sử dụng rộng rãi trong y học và công nghiệp. Được phát hiện vào năm 1938 bởi hai nhà hóa học người Đức, Karl Ernst August Simon và Hans Herrmann, I-131 đã nhanh chóng trở thành một công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Tính chất của I-131

I-131 có chu kỳ bán rã khoảng 8 ngày, nghĩa là sau khoảng thời gian này, một nửa số lượng ban đầu của I-131 sẽ phân rã. Đặc điểm này khiến nó trở thành một đồng vị lý tưởng cho các ứng dụng ngắn hạn, chẳng hạn như trong y học hạt nhân. Khi phân rã, I-131 phát ra tia beta và gamma, giúp nó có khả năng tiêu diệt các tế bào mà nó xâm nhập hoặc tiếp xúc.

Ứng dụng y học của I-131

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của I-131 là trong y học, đặc biệt là trong điều trị các bệnh về tuyến giáp. I-131 được sử dụng trong liệu pháp điều trị bướu cổ, ung thư tuyến giáp và trong việc chuẩn đoán chức năng của tuyến giáp. Thuốc có chứa I-131 được uống và tập trung chủ yếu ở tuyến giáp, nơi nó có thể tiêu diệt các tế bào tuyến giáp bệnh.

Sử dụng trong nghiên cứu và công nghiệp

Không chỉ trong y học, I-131 còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu. Trong công nghiệp, nó thường được sử dụng như một nguồn phóng xạ trong các thiết bị đo lưu lượng và độ dày của vật liệu. Trong nghiên cứu, I-131 giúp theo dõi quá trình sinh học và hóa học bằng cách đánh dấu các chất và theo dõi sự phân bố của chúng trong mẫu nghiên cứu.

Rủi ro và quản lý an toàn

Mặc dù có nhiều ứng dụng hữu ích, nhưng I-131 cũng chứa đựng những rủi ro tiềm tàng do tính phóng xạ của nó. Việc tiếp xúc với I-131 cần được quản lý cẩn thận để tránh nguy cơ phơi nhiễm, có thể dẫn đến tổn thương mô và tăng nguy cơ ung thư. Các quy định nghiêm ngặt về xử lý, lưu trữ và loại bỏ I-131 được thực hiện để bảo đảm an toàn cho con người và môi trường.

Kết luận

I-131 là một đồng vị phóng xạ quan trọng có vai trò không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp. Những ứng dụng của I-131 đã giúp cải thiện cuộc sống của hàng triệu người trên toàn thế giới thông qua các giải pháp y học tiên tiến cũng như việc nâng cao hiệu quả sản xuất công nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng I-131 đòi hỏi sự cẩn trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "i 131":

Evaluating Structural Equation Models with Unobservable Variables and Measurement Error
Journal of Marketing Research - Tập 18 Số 1 - Trang 39 - 1981
A Coefficient of Agreement for Nominal Scales
Educational and Psychological Measurement - Tập 20 Số 1 - Trang 37-46 - 1960
Those Who Understand: Knowledge Growth in Teaching
Educational Researcher - Tập 15 Số 2 - Trang 4-14 - 1986
Determining Sample Size for Research Activities
Educational and Psychological Measurement - Tập 30 Số 3 - Trang 607-610 - 1970
Early Transmission Dynamics in Wuhan, China, of Novel Coronavirus–Infected Pneumonia
New England Journal of Medicine - Tập 382 Số 13 - Trang 1199-1207 - 2020
Phân tích phương sai phân tử suy ra từ khoảng cách giữa các haplotype DNA: ứng dụng dữ liệu hạn chế của DNA ty thể người. Dịch bởi AI
Genetics - Tập 131 Số 2 - Trang 479-491 - 1992
Toát yếu

Chúng tôi trình bày một khung nghiên cứu về sự biến đổi phân tử trong một loài. Dữ liệu về sự khác biệt giữa các haplotype DNA đã được tích hợp vào một định dạng phân tích phương sai, xuất phát từ ma trận khoảng cách bình phương giữa tất cả các cặp haplotype. Phân tích phương sai phân tử (AMOVA) này cung cấp các ước tính về thành phần phương sai và các đồng vị thống kê F, được gọi là phi-statistics, phản ánh sự tương quan của độ đa dạng haplotype ở các cấp độ phân chia thứ bậc khác nhau. Phương pháp này khá linh hoạt để thích ứng với các ma trận đầu vào thay thế, tương ứng với các loại dữ liệu phân tử khác nhau, cũng như các giả định tiến hóa khác nhau, mà không làm thay đổi cấu trúc cơ bản của phân tích. Ý nghĩa của các thành phần phương sai và phi-statistics được kiểm định bằng cách tiếp cận hoán vị, loại bỏ giả định về chuẩn tính thông thường trong phân tích phương sai nhưng không phù hợp cho dữ liệu phân tử. Áp dụng AMOVA cho dữ liệu haplotype DNA ty thể của con người cho thấy, sự phân chia dân số được giải quyết tốt hơn khi một số biện pháp khác biệt phân tử giữa các haplotype được đưa vào phân tích. Tuy nhiên, ở cấp độ nội bộ loài, thông tin bổ sung từ việc biết quan hệ phân loại chính xác giữa các haplotype hoặc thông qua việc dịch phi tuyến thay đổi vị trí hạn chế thành độ đa dạng nucleotide không làm thay đổi đáng kể cấu trúc di truyền dân số suy luận. Các nghiên cứu Monte Carlo cho thấy việc lấy mẫu vị trí không ảnh hưởng căn bản tới ý nghĩa của các thành phần phương sai phân tử. Việc xử lý AMOVA dễ dàng mở rộng theo nhiều hướng khác nhau và cấu thành một khung hợp lý và linh hoạt cho việc phân tích thống kê dữ liệu phân tử.

#phân tích phương sai phân tử #haplotype DNA #phi-statistics #phương pháp hoán vị #dữ liệu ty thể người #chia nhỏ dân số #cấu trúc di truyền #giả định tiến hóa #đa dạng phân tử #mẫu vị trí
Nhận thức Đặt tình huống và Văn hoá Học tập Dịch bởi AI
Educational Researcher - Tập 18 Số 1 - Trang 32-42 - 1989

Nhiều phương pháp giảng dạy mặc nhiên cho rằng kiến thức khái niệm có thể được trừu xuất từ các tình huống mà nó được học và sử dụng. Bài viết này lập luận rằng giả định này không thể tránh khỏi việc hạn chế hiệu quả của các phương pháp như vậy. Dựa trên nghiên cứu mới nhất về nhận thức trong hoạt động hàng ngày, các tác giả lập luận rằng kiến thức là định vị, là một phần sản phẩm của hoạt động, bối cảnh và văn hóa nơi nó được phát triển và sử dụng. Họ thảo luận về việc quan điểm này ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về học tập như thế nào, và họ nhận thấy rằng trường học truyền thống quá thường xuyên bỏ qua tầm ảnh hưởng của văn hóa trường học lên những gì được học ở trường. Như một giải pháp thay thế cho các thực tiễn truyền thống, họ đề xuất học nghề nhận thức (Collins, Brown, & Newman, đang chuẩn bị xuất bản), mở rộng đặc trưng bản chất định vị của kiến thức. Họ xem xét hai ví dụ về giảng dạy toán học thể hiện những đặc điểm chính của cách tiếp cận này đối với giảng dạy.

#Nhận thức đặt tình huống #học nghề nhận thức #văn hóa trường học #giảng dạy toán học #hiệu quả học tập #hoạt động nhận thức
Reaction Kinetics in Differential Thermal Analysis
Analytical Chemistry - Tập 29 Số 11 - Trang 1702-1706 - 1957
The Determination of Enzyme Dissociation Constants
Journal of the American Chemical Society - Tập 56 Số 3 - Trang 658-666 - 1934
Tổng số: 97,170   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10